Từ điển Thiều Chửu
縢 - đằng
① Ghim lại, niêm phong lại. Kim đằng 金縢 một thiên trong Kinh Thư 書經, vua Vũ Vương 武王 ốm, ông Chu Công 周公 viết các lời vua Vũ dặn lại cho vào trong hòm, lấy vàng gắn lại, không cho ai biết nên gọi là kim đằng. ||② Bó buộc, quấn xà cạp.

Từ điển Trần Văn Chánh
縢 - đằng
(cũ) ① Đóng kín, ràng buộc, niêm lại; ② Quấn xà cạp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縢 - đằng
Buộc lại. Cột lại — Cái túi lớn. Cái tay nải.